Mô tả
Model: 750mm – 1000mm
ĐẶC TRƯNG KỸ THUẬT
Thông số | 750 mm | 1000 mm |
Đường kính vật tiện qua băng máy | 330 mm | 356 mm |
Cao tâm | 175 mm | 175 mm |
Khoảng cách chống tâm | 750 mm | 1000 mm |
Lỗ trục chính | 38 mm | 38 mm |
Trục chính | D1-4 | D1-4 |
Côn đầu trục chính | MT5 | MT5 |
Số cấp tốc độ trục chính | 16 | 16 |
Phạm vi tốc độ trục chính | 45-1800 v/ph | 45-1800 v/ph |
Ren hệ Inch | 4-56 TPI | 4-56 TPI |
Ren hệ mét | 0.4-7 mm | 0.4-7 mm |
Phạm vi tiến dao dọc | 0.043-0.653 mm/v | 0.043-0.653 mm/v |
Phạm vi tiến dao ngang | 0.015-0.220 mm/v | 0.015-0.220 mm/v |
Hành trình phức hợp con trượt | 95 mm | 95 mm |
Hành trình trượt ngang | 180 mm | 180 mm |
Kích thước chuôi dao lớn nhất | 16 mm | 16 mm |
Hành trình nòng ụ động | 125 mm | 125 mm |
Côn nòng ụ động | MT3 | MT3 |
Độ rộng của băng máy | 210 mm | 210 mm |
Động cơ | 3 HP | 3 HP |
Công suất nguồn | 415 V | 415 V |
Kích thước tổng thể | 1890x760x1200 mm | 1890x760x1200 mm |
Trọng lượng tịnh | 750 Kg | 750 Kg |
Phụ kiện tiêu chuẩn:
– Mâm cặp 3 chấu
– Thước hiển thị số
– Mâm phẳng
– Mâm truyền động
– Luynet tĩnh
– Luynet động
– Hệ thống làm mát
– Đèn chiếu sáng
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.